Học tiếng Anh tại nhà, tren ghế nhà trường hay ở các Trung tâm dạy tiếng anh ở Hà Nội, bạn mới là trọng tâm của việc học. Việc học sẽ càng dễ dàng hơn khi bạn ơhaan định các chủ đề chi tiết hơn và học cấu trúc cũng như từ vựng – ngữ cảnh theo chủ đề. Bài viết hôm nay dành cho các bạn nghiên cứu về tiếng Anh thông qua một vài môn thể thao phổ biến .Cùng bổ sung thêm kiến thức từ vựng về chủ đề thể thao trong Tiếng Anh. Hãy học hỏi để vốn kiến thức của bản than
Hãy cùng Trung tâm dạy tiếng anh ở Hà Nội tham khảo them về một số môn thể thao phổ biến, dược rất nhiều học sinh ở mọi lứa tuổi đam mê nhé!
Sport (Môn thể thao)
|
Action (Hành động)
|
Athlete (Người chơi)
|
archery (bắn cung)
|
shoot/ do
|
archer
|
badminton (cầu lông)
|
play
|
badminton player
|
baseball (bóng chày)
|
play
|
baseball player
|
basketball (bóng rổ)
|
play
|
basketball player
|
boxing (quyền anh)
|
box/ fight
|
boxer
|
canoeing (đua thuyền)
|
do
|
canoeist
|
cricket
|
play
|
cricket player
|
cycling (đạp xe)
|
ride/ do
|
cyclist
|
diving (lặn)
|
dive/ do
|
diver
|
fencing (đấu kiếm)
|
fence/ do
|
fencer
|
figure skating
(trượt băng nghệ thuật) |
skate/ do
|
figure skater
|
football (bóng đá)
|
play
|
football player
|
golf
|
play/ golf
|
golfer
|
gymnastics (thể dục)
|
do
|
gymnast
|
hockey (khúc côn cầu)
|
play
|
hockey player
|
horse racing (đua ngựa)
|
ride/ do
|
jockey
|
karate/ judo/ taekwondo...
|
compete in/ do
|
martial artist
|
rowing (chèo thuyền)
|
row/ do
|
rower
|
rugby (bóng bầu dục)
|
play
|
rugby player
|
skiing (trượt tuyết)
|
ski/ do
|
skiier
|
sledding (đi xe trượt tuyết)
|
sled/ do
|
sledder
|
swimming
|
swim
|
swimmer
|
table tennis (bóng bàn)
|
play
|
table tennis player
|
tennis
|
play
|
tennis player
|
triathlon (3 môn phối hợp)
|
compete in/ do
|
triathlete
|
volleyball (bóng chuyền)
|
play
|
volleyball player
|
weight lifting (cử tạ)
|
lift/ compete in/ do
|
weight lifter
|
wrestling (đấu vật)
|
wrestle/ do
|
wrestler
|
Trung tâm dạy tiếng anh ở Hà Nội: Sau bài viết này, chúng tôi mong muốn bạn có thể cập nhật them kiến thức, bổ sung vào kho từ vựng của bản than để chủ động hơn trong giao tiếp bằng tiếng Anh bạn nhé. Cảm ơn mọi người!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét