Thứ Sáu, 20 tháng 4, 2018

Học phát âm tiếng Anh sao cho đúng?

Đối với tiếng Anh, chỉ cần nắm được quy trình và những nguyên tắc phát âm các nguyên âm và phụ âm, dấu nhấn… chúng ta sẽ thành công với mục tiêu gần là tự tin phát âm chuẩn và xa hơn là phản xạ phát âm như người bản xứ.
1/ 1 nguyên âm + 1 phụ âm đơn ở cuối của một từ, được phát âm là một nguyên âm ngắn: ví dụ như “Pup has cup”. “Man has ham”
2/ nguyên âm + 2 phụ âm ở cuối của một từ, được phát âm là một nguyên âm ngắn: ví dụ như “stops, want, hand, wish, and bark.”
3/ Nếu 1 nguyên âm là chữ cuối cùng trong một từ, nó được phát âm là một nguyên âm dài: Một số ví dụ về các từ đơn âm có theo quy tắc này “go, pi, lo, be, & he”
4/ Nếu một chữ E xuất hiện ở cuối của một từ, đó là âm câm. Nguyên âm trước (tách khỏi chữ E bằng một hoặc nhiều phụ âm) sẽ được phát âm là một nguyên âm dài: Ví dụ “hate, care, note, flute, bite, nice, and ape.”
5/ Nếu 2 nguyên âm cùng xuất hiện bên cạnh trong một âm tiết, nguyên âm thứ hai là âm câm và nguyên âm đầu tiên được phát âm là một nguyên âm dài: ví dụ “true, beat, train, leaf, and load.”
Đối với phụ âm, cần lưu ý chúng có thể là hai hoặc nhiều chữ cái được phát âm thành một âm thanh. Một ví dụ rõ ràng như “bl” trong “black”, rõ ràng là hai âm nhưng lại trở thành một âm, thường là các chữ cái như “l”, “r” hoặc “s” nhưng không phải luôn luôn. Còn những “hỗn hợp” khác như sh (wish), ch (chair), tch (watch) và những từ khác, thực sự chỉ có một âm thanh dù cho được kết hợp từ hai hoặc nhiều phụ âm khác. Dưới đây là hai nguyên tắc căn bản ta cần nắm:
6/ Nếu 1 phụ âm + 1 nguyên âm ở giữa một từ, nó được phát âm là âm đầu tiên trong âm tiết tiếp theo: chúng ta hãy nghĩ đến sự khác biệt giữa pap-er và pa-per. Các ví dụ khác bao gồm tele-phone (không phải teleph-one), la-bor (không phải lab-or), lo-cate (không loc-eat) và pro-tect (không phải prot-ect).
7/ Khi 2 phụ âm + 1 nguyên âm ở giữa một từ, 1 phụ âm được phát âm ở phần cuối của câu đầu tiên và từ khác được phát âm ở đầu của nguyên âm tiếp theo: Một số ví dụ bao gồm sub-ject, tal-ly, ab-ject, top-ple, và haz-mat.
Hy vọng với những nguyên tắc cơ bản liên quan đến nguyên âm và phụ âm, các bạn sẽ có thể đọc lưu loát và tự tin ngay cả khi gặp từ mới.

Nguồn: English Corner

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét